VIETNAMESE

pallet nhựa

Pallet, đế pallet

word

ENGLISH

Plastic pallet

  
NOUN

/ˈplæs.tɪk ˈpælɪt/

Plastic base, Storage pallet

Pallet nhựa là một loại pallet làm từ nhựa, dùng để chất hàng hóa, thường được sử dụng trong vận chuyển và lưu trữ.

Ví dụ

1.

Nhà kho sử dụng pallet nhựa để chất hàng hóa vì chúng bền và dễ dàng vệ sinh.

The warehouse used plastic pallets to stack goods because they are durable and easy to clean.

2.

Pallet nhựa được sử dụng để vận chuyển hàng hóa an toàn trong kho.

The plastic pallet is used for transporting goods safely in warehouses.

Ghi chú

Plastic pallet là một từ vựng thuộc lĩnh vực logistics và vật liệu công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wooden pallet - Pallet gỗ Ví dụ: A wooden pallet is commonly used for transporting and storing goods. (Pallet gỗ thường được sử dụng trong việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.) check Metal pallet - Pallet kim loại Ví dụ: A metal pallet is made of metal and used for high-load applications or harsh environments. (Pallet kim loại được làm từ kim loại, dùng trong các ứng dụng cần tải trọng cao hoặc môi trường khắc nghiệt.) check Storage rack - Kệ lưu trữ Ví dụ: A storage rack is used to organize and store pallets in warehouses. (Kệ lưu trữ được dùng để đựng và sắp xếp các pallet trong kho.)