VIETNAMESE

tinh bào

tế bào sinh tinh, tinh tử

word

ENGLISH

spermatocyte

  
NOUN

/ˈspɜːrmətoʊˌsaɪt/

sperm cell

"Tinh bào" là tế bào liên quan đến sự hình thành tinh trùng trong quá trình sinh sản.

Ví dụ

1.

Tinh bào trải qua quá trình giảm phân để tạo ra tinh trùng.

Spermatocytes undergo meiosis to produce sperm cells.

2.

Nghiên cứu về tinh bào nâng cao hiểu biết về sinh sản.

Spermatocyte research advances our understanding of reproduction.

Ghi chú

Từ Spermatocyte là một từ thuộc lĩnh vực sinh học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Primary spermatocyte - Tinh bào sơ cấp Ví dụ: The primary spermatocyte undergoes meiosis to form spermatids. (Tinh bào sơ cấp trải qua quá trình giảm phân để hình thành tinh tử.) Secondary spermatocyte - Tinh bào thứ cấp Ví dụ: Secondary spermatocytes are formed after the first meiotic division. (Tinh bào thứ cấp được hình thành sau lần phân bào giảm phân đầu tiên.) Spermatogenesis - Quá trình sinh tinh Ví dụ: Spermatogenesis involves the transformation of spermatocytes into mature sperm. (Quá trình sinh tinh bao gồm sự biến đổi của tinh bào thành tinh trùng trưởng thành.)