VIETNAMESE

thép thanh trơn

Thép tròn, Thép không gân

word

ENGLISH

smooth rebar

  
NOUN

/priː ˈɛnʤɪnɪrd stiːl/

Smooth rebar

Thép thanh trơn là thép dạng thanh dài, không có gân.

Ví dụ

1.

Thép thanh trơn được sử dụng cho công việc xây dựng nhẹ.

Smooth rebar is used for light construction work.

2.

Thép trơn dễ uốn cong và tạo hình.

Smooth rebar is easy to bend and shape.

Ghi chú

Smooth rebar là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reinforced steel bar - Thanh thép gia cường Ví dụ: A reinforced steel bar enhances the tensile strength of structures. (Thanh thép gia cường giúp tăng cường độ kéo của kết cấu.) check Steel reinforcement bar - Thanh thép gia cố Ví dụ: Steel reinforcement bars are essential for durable concrete structures. (Các thanh thép gia cố rất quan trọng cho các công trình bê tông bền vững.) check Mild steel rebar - Thép nhẹ cốt trơn Ví dụ: Mild steel rebar is preferred for applications requiring flexibility. (Thép nhẹ cốt trơn được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt.)