VIETNAMESE
giao hội
sự giao hội, sự hội tụ
ENGLISH
conjunction
/kənˈʤʌŋkʃən/
celestial alignment
"Giao hội" là hiện tượng thiên văn khi hai thiên thể nằm thẳng hàng hoặc gần nhau trên bầu trời.
Ví dụ
1.
Giao hội giữa sao Kim và sao Mộc thật ngoạn mục.
The conjunction of Venus and Jupiter was stunning.
2.
Giao hội cung cấp hiểu biết về chuyển động của hành tinh.
Conjunctions provide insights into planetary motion.
Ghi chú
Từ Conjunction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Conjunction nhé!
Nghĩa 1: Từ nối trong ngữ pháp
Ví dụ:
The conjunction and connects two clauses in a sentence.
(Liên từ và nối hai mệnh đề trong một câu.)
Nghĩa 2: Sự liên kết hoặc kết hợp
Ví dụ:
The project was successful due to the conjunction of resources and talent.
(Dự án thành công nhờ sự kết hợp giữa nguồn lực và tài năng.)
Nghĩa 3: Sự giao thoa trong ý nghĩa ẩn dụ
Ví dụ:
The conjunction of ideas led to a breakthrough in the discussion.
(Sự giao thoa của các ý tưởng dẫn đến một đột phá trong cuộc thảo luận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết