VIETNAMESE

kính đơn

Kính hộp

word

ENGLISH

single-pane glass

  
NOUN

/ˈdʌbl ɡleɪzd ˌɡlɑːs/

Insulated glass

Kính đơn là loại kính chỉ có một lớp duy nhất.

Ví dụ

1.

Kính đơn được sử dụng trong các cửa sổ cũ.

Single-pane glass is used in older windows.

2.

Kính một lớp cung cấp ít cách nhiệt.

Single-pane glass offers minimal insulation.

Ghi chú

Single-pane glass là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Double-glazed glass - Kính hai lớp Ví dụ: Double-glazed glass improves insulation and energy efficiency. (Kính hai lớp giúp cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.) check Insulated glass - Kính cách nhiệt Ví dụ: Insulated glass reduces heat transfer between indoor and outdoor spaces. (Kính cách nhiệt giúp giảm truyền nhiệt giữa không gian trong nhà và ngoài trời.) check Clear glass - Kính trong suốt Ví dụ: Clear glass is widely used in display cases and windows. (Kính trong suốt được sử dụng rộng rãi trong các tủ trưng bày và cửa sổ.) check Low-emissivity glass - Kính giảm phát thải Ví dụ: Low-emissivity glass helps regulate indoor temperatures. (Kính giảm phát thải giúp điều chỉnh nhiệt độ trong nhà.)