VIETNAMESE

Mùng ngủ

Mùng

word

ENGLISH

Bed net

  
NOUN

/bɛd nɛt/

Sleeping net

Mùng ngủ là một tấm màn lưới được sử dụng để bảo vệ khỏi côn trùng khi ngủ, thường được sử dụng trong các khu vực có nhiều muỗi.

Ví dụ

1.

Mùng ngủ đã giữ cho muỗi không vào khi tôi ngủ.

The bed net kept the mosquitoes away while I slept.

2.

Mùng ngủ đã giữ cho muỗi không vào khi tôi n

The bed net kept the mosquitoes away while I slept.

Ghi chú

Bed net là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và bảo vệ sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mosquito net - Màn chống muỗi Ví dụ: A mosquito net is commonly used to protect against mosquito-borne diseases like malaria. (Màn chống muỗi thường được sử dụng để bảo vệ khỏi các bệnh do muỗi gây ra như sốt rét.) check Insect repellent - Thuốc xịt chống côn trùng Ví dụ: An insect repellent is used to repel harmful insects and prevent bites. (Thuốc xịt chống côn trùng được sử dụng để xua đuổi các loài côn trùng gây hại và ngăn ngừa bị cắn.) check Protective netting - Lưới bảo vệ Ví dụ: Protective netting is commonly used in agriculture or construction to protect people from insects or other hazards. (Lưới bảo vệ thường được sử dụng trong nông nghiệp hoặc xây dựng để bảo vệ con người khỏi côn trùng hoặc các nguy cơ khác.) check Sleeping bag - Túi ngủ Ví dụ: A sleeping bag is used for sleeping outdoors, especially when camping. (Túi ngủ được sử dụng để ngủ ngoài trời, đặc biệt khi đi cắm trại.) check Mosquito coil - Cuộn chống muỗi Ví dụ: A mosquito coil is often used to repel mosquitoes in outdoor spaces. (Cuộn chống muỗi thường được sử dụng để xua đuổi muỗi trong không gian ngoài trời.)