VIETNAMESE

lan can tàu

Lan can tàu biển

word

ENGLISH

ship railing

  
NOUN

/ˈfaɪər spreɪ ˈnɒzl/

Ship railing

Lan can tàu là rào chắn trên tàu để bảo vệ người.

Ví dụ

1.

Lan can tàu được cố định chắc chắn để đảm bảo an toàn.

The ship railing is secured tightly for safety.

2.

Lan can tàu thủy giúp ngăn ngừa tai nạn trên biển.

Ship railings prevent accidents at sea.

Ghi chú

Ship railing là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ship guardrail - Rào chắn tàu Ví dụ: A ship guardrail prevents falls overboard. (Rào chắn tàu giúp ngăn ngừa rơi xuống biển.) check Deck railing - Lan can boong tàu Ví dụ: The crew leaned on the deck railing to watch the waves. (Thủy thủ tựa vào lan can boong tàu để ngắm sóng biển.) check Safety barrier - Rào chắn an toàn Ví dụ: A safety barrier is crucial in rough sea conditions. (Rào chắn an toàn rất quan trọng trong điều kiện biển động.) check Boat railing - Lan can thuyền Ví dụ: The fisherman adjusted the boat railing before setting sail. (Ngư dân điều chỉnh lan can thuyền trước khi ra khơi.)