VIETNAMESE

muối trong hóa học

hợp chất muối hóa học

word

ENGLISH

chemical salt

  
NOUN

/ˈkɛmɪkəl sɔːlt/

ionic compound

"Muối trong hóa học" là hợp chất được tạo ra từ phản ứng giữa axít và bazơ.

Ví dụ

1.

Muối ăn là một ví dụ về muối trong hóa học.

Table salt is an example of a chemical salt.

2.

Muối hóa học được sử dụng trong nhiều sản phẩm.

Chemical salts are used in a variety of products.

Ghi chú

Từ chemical salt là một từ thuộc lĩnh vực hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ionic compound - Hợp chất ion Ví dụ: Chemical salts are ionic compounds formed by neutralizing acids and bases. (Muối hóa học là hợp chất ion được hình thành từ quá trình trung hòa axit và bazơ.) check Table salt - Muối ăn Ví dụ: Table salt is an essential seasoning in cooking. (Muối ăn là một loại gia vị thiết yếu trong nấu ăn.) check Epsom salt - Muối Epsom Ví dụ: Epsom salt is used to relieve muscle soreness. (Muối Epsom được sử dụng để giảm đau cơ.)