VIETNAMESE

thép lá

Thép mỏng

word

ENGLISH

steel sheet

  
NOUN

/ˈæŋkər stiːl/

Sheet steel

Thép lá là thép dạng tấm mỏng, dùng trong xây dựng và sản xuất.

Ví dụ

1.

Thép lá được xếp chồng trong kho.

Steel sheets are stacked in the warehouse.

2.

Tấm thép thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô.

Steel sheets are commonly used in automotive industries.

Ghi chú

Steel sheet là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và gia công kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Galvanized steel sheet - Tấm thép mạ kẽm Ví dụ: A galvanized steel sheet is coated with zinc for added protection. (Tấm thép mạ kẽm được phủ một lớp kẽm để tăng khả năng bảo vệ.) check Cold-rolled steel sheet - Tấm thép cán nguội Ví dụ: A cold-rolled steel sheet has a smooth finish and high precision. (Tấm thép cán nguội có bề mặt nhẵn và độ chính xác cao.) check Stainless steel sheet - Tấm thép không gỉ Ví dụ: A stainless steel sheet is used for corrosion-resistant applications. (Tấm thép không gỉ được sử dụng trong các ứng dụng chống ăn mòn.) check Hot-rolled steel sheet - Tấm thép cán nóng Ví dụ: A hot-rolled steel sheet is used in structural and industrial applications. (Tấm thép cán nóng được sử dụng trong kết cấu và công nghiệp.)