VIETNAMESE

Phiến đá lát đường

Đá lát đường, tấm lát

word

ENGLISH

Pavement slab

  
NOUN

/ˈpeɪvmənt slæb/

Stone tile, paving stone

Phiến đá lát đường là tấm đá được sử dụng để lát mặt đường hoặc vỉa hè.

Ví dụ

1.

Công nhân lát các phiến đá dọc theo vỉa hè.

The workers laid the pavement slabs along the sidewalk.

2.

Phiến đá lát đường tăng độ bền cho lối đi đô thị.

Pavement slabs add durability to urban pathways.

Ghi chú

Từ Pavement slab là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và đường bộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Concrete Slab - Tấm bê tông Ví dụ: The workers laid concrete slabs to create a smooth pavement. (Công nhân lát các tấm bê tông để tạo bề mặt đường phẳng.) check Paving Stone - Đá lát đường Ví dụ: The paving stones added an elegant look to the walkway. (Đá lát đường làm lối đi trông sang trọng hơn.)