VIETNAMESE

Số khung

Mã khung, số khung xe

word

ENGLISH

Chassis number

  
NOUN

/ˈʃæsɪ ˈnʌmbər/

Frame number, vehicle identifier

Số khung là dãy số hoặc ký tự định danh được khắc trên khung xe để nhận dạng phương tiện.

Ví dụ

1.

Cảnh sát sử dụng số khung để nhận dạng chiếc xe bị đánh cắp.

The police used the chassis number to identify the stolen car.

2.

Số khung là duy nhất với mỗi phương tiện.

Chassis numbers are unique to each vehicle.

Ghi chú

Chassis number là một từ vựng thuộc lĩnh vực ô tô và nhận diện phương tiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chassis number - Số khung xe Ví dụ: The chassis number is stamped on the car frame. (Số khung xe được dập trên khung xe ô tô.) check Frame number - Số khung Ví dụ: The frame number is essential for vehicle identification. (Số khung rất quan trọng để nhận diện phương tiện.) check Vehicle ID - Mã nhận dạng phương tiện Ví dụ: Vehicle ID helps track ownership and history. (Mã nhận dạng phương tiện giúp theo dõi quyền sở hữu và lịch sử xe.)