VIETNAMESE

điều khiển tivi

remote tivi, tay cầm điều khiển

word

ENGLISH

TV remote control

  
NOUN

/ˌtiːviː rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/

TV remote

"Điều khiển tivi" là thiết bị từ xa dùng để thay đổi kênh, âm lượng và các cài đặt khác trên tivi.

Ví dụ

1.

Điều khiển tivi giúp thay đổi kênh dễ dàng.

The TV remote control makes channel surfing convenient.

2.

Pin trong điều khiển tivi cần được thay.

The batteries in the TV remote control need replacing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của TV remote nhé! check Clicker – Điều khiển bấm Phân biệt: Thuật ngữ không chính thức, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: Pass me the clicker so I can change the channel. (Đưa tôi cái điều khiển để tôi đổi kênh.) check Controller – Bộ điều khiển Phân biệt: Tập trung vào chức năng điều khiển tổng thể. Ví dụ: The TV controller includes buttons for accessing streaming apps. (Bộ điều khiển tivi bao gồm các nút để truy cập các ứng dụng phát trực tuyến.)