VIETNAMESE

phốt pho

nguyên tố phốt pho

word

ENGLISH

phosphorus

  
NOUN

/ˈfɒsfərəs/

essential element

"Phốt pho" là nguyên tố hóa học thiết yếu cho sự sống, thường có mặt trong xương và ADN.

Ví dụ

1.

Phốt pho rất quan trọng cho sự phát triển của thực vật.

Phosphorus is crucial for plant growth.

2.

Hợp chất phốt pho được sử dụng trong chất tẩy rửa.

Phosphorus compounds are used in detergents.

Ghi chú

Từ phosphorus là một từ ghép của phosph- (ánh sáng) và -orus (mang). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Phosphorescence – Sự phát quang Ví dụ: Phosphorescence occurs when materials emit light after absorbing energy. (Sự phát quang xảy ra khi các vật liệu phát ra ánh sáng sau khi hấp thụ năng lượng.) check Phospholipid – Phospholipid Ví dụ: Phospholipids are essential components of cell membranes. (Phospholipid là thành phần thiết yếu của màng tế bào.) check Phosphoprotein – Protein chứa phốt pho Ví dụ: Phosphoproteins play a role in signal transduction. (Protein chứa phốt pho đóng vai trò trong quá trình truyền tín hiệu.)