VIETNAMESE

Ống cuộn cước

Ống dây cước, ống cuộn dây

word

ENGLISH

Reel pipe

  
NOUN

/riːl paɪp/

Spool pipe, cord pipe

“Ống cuộn cước” là loại ống cuộn dùng để đựng dây cước, thường dùng trong ngành đánh bắt cá hoặc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Ống cuộn cước giữ dây câu chặt chẽ.

The reel pipe holds the fishing line tightly.

2.

Ống cuộn cước rất quan trọng trong ngành đánh bắt cá.

Reel pipes are essential for fishing industries.

Ghi chú

Reel pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Hose reel - Cuộn ống nước Ví dụ: A hose reel is essential for garden maintenance. (Cuộn ống nước rất cần thiết cho việc chăm sóc vườn.) Cable reel - Cuộn cáp Ví dụ: A cable reel is used to store and transport electrical wires. (Cuộn cáp được dùng để lưu trữ và vận chuyển dây điện.)