VIETNAMESE

Nẹp inox

Nẹp inox, nẹp thép không gỉ

word

ENGLISH

Stainless steel brace

  
NOUN

/ˈsteɪnləs stɪəl breɪs/

Metal support

Nẹp inox là nẹp được làm từ inox, dùng trong các ứng dụng xây dựng hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Nẹp inox được sử dụng để gia cố khung kim loại.

The stainless steel brace was used to reinforce the metal frame.

2.

Nẹp inox được sử dụng để gia cố khung kim loại.

The stainless steel brace was used to reinforce the metal frame.

Ghi chú

Stainless steel brace là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stainless steel frame - Khung thép không gỉ Ví dụ: A stainless steel frame is commonly used in architecture. (Khung thép không gỉ thường được sử dụng trong kiến trúc.) check Steel reinforcement - Gia cố thép Ví dụ: Steel reinforcement strengthens concrete structures. (Gia cố thép giúp tăng cường kết cấu bê tông.) check Stainless steel fastener - Đinh vít thép không gỉ Ví dụ: A stainless steel fastener resists corrosion in harsh environments. (Đinh vít thép không gỉ chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.) check Corrosion-resistant brace - Chốt chống ăn mòn Ví dụ: A corrosion-resistant brace extends the lifespan of metal structures. (Chốt chống ăn mòn giúp kéo dài tuổi thọ của các kết cấu kim loại.) check Stainless steel cable - Dây cáp thép không gỉ Ví dụ: Stainless steel cables are ideal for outdoor applications. (Dây cáp thép không gỉ rất phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời.)