VIETNAMESE

năng suất tỏa nhiệt

hiệu suất nhiệt

word

ENGLISH

heat output

  
NOUN

/hiːt ˈaʊtpʊt/

thermal yield

"Năng suất tỏa nhiệt" là lượng nhiệt được tạo ra từ một hệ thống hoặc quá trình hóa học.

Ví dụ

1.

Năng suất tỏa nhiệt của động cơ được đo bằng kilowatt.

The heat output of the engine is measured in kilowatts.

2.

Năng suất tỏa nhiệt cao hơn cho thấy hiệu suất năng lượng lớn hơn.

Higher heat output indicates greater energy efficiency.

Ghi chú

Từ Output là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Output nhé! check Nghĩa 1: - Sản phẩm hoặc kết quả từ một quy trình Ví dụ: The factory’s output increased by 20% this year. (Sản lượng của nhà máy tăng 20% trong năm nay.) check Nghĩa 2: - Công suất của máy móc Ví dụ: The engine’s output is measured in horsepower. (Công suất của động cơ được đo bằng mã lực.) check Nghĩa 3: - Thông tin được tạo ra bởi máy tính Ví dụ: The program generates output data for analysis. (Chương trình tạo ra dữ liệu đầu ra để phân tích.) check Nghĩa 4: - Đầu ra năng lượng Ví dụ: The solar panel’s output is enough to power the house. (Đầu ra năng lượng của tấm pin mặt trời đủ để cung cấp điện cho ngôi nhà.)