VIETNAMESE

mạch điện in

bảng mạch in

word

ENGLISH

printed circuit board

  
NOUN

/ˈprɪntɪd ˈsɜːrkɪt bɔːrd/

PCB

"Mạch điện in" là bảng mạch chứa các đường dẫn kết nối điện tử được khắc trên bề mặt vật liệu.

Ví dụ

1.

Mạch điện in kết nối tất cả các linh kiện điện tử.

The printed circuit board connects all electronic components.

2.

Mạch điện in được sử dụng trong hầu hết các thiết bị hiện đại.

Printed circuit boards are used in almost all modern devices.

Ghi chú

Từ Printed circuit board (PCB) là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực công nghệ điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Copper trace - Đường mạch đồng Ví dụ: Copper traces on PCBs connect electronic components. (Các đường mạch đồng trên PCB kết nối các linh kiện điện tử.) check Solder mask - Lớp phủ bảo vệ mạch hàn Ví dụ: The solder mask prevents short circuits on printed circuit boards. (Lớp phủ bảo vệ mạch hàn ngăn chặn hiện tượng đoản mạch trên PCB.) check Multilayer PCB - PCB nhiều lớp Ví dụ: Multilayer PCBs are used in complex electronic devices. (PCB nhiều lớp được sử dụng trong các thiết bị điện tử phức tạp.)