VIETNAMESE
kiềm tính
tính chất kiềm
ENGLISH
alkalinity
/ˌælkəˈlɪnɪti/
basicity
"Kiềm tính" là tính chất hóa học của chất có độ pH cao hơn 7, thường có khả năng trung hòa axit.
Ví dụ
1.
Kiềm tính của dung dịch được đo ở pH 9.
The alkalinity of the solution was measured at pH 9.
2.
Kiềm tính cao có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước.
High alkalinity can affect aquatic ecosystems.
Ghi chú
Từ alkalinity có gốc từ alkali (kiềm). Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có gốc từ tương tự và ý nghĩa trong hóa học và môi trường nhé!
Acidity – độ axit
Ví dụ:
Acidity in soil affects plant growth.
(Độ axit trong đất ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.)
Solubility – tính tan
Ví dụ:
Solubility of salt increases with temperature.
(Tính tan của muối tăng khi nhiệt độ tăng.)
Viscosity – độ nhớt
Ví dụ:
The viscosity of honey is higher than that of water.
(Độ nhớt của mật ong cao hơn so với nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết