VIETNAMESE
ống thép đen
ống thép đen, ống thép chưa qua xử lý
ENGLISH
Black steel pipe
/blæk stiːl paɪp/
Raw steel pipe
Ống thép đen là loại ống thép không qua xử lý, có màu đen và thường được dùng trong xây dựng.
Ví dụ
1.
Ống thép đen là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng.
The black steel pipe is ideal for construction.
2.
Thợ sửa ống nước đã thay thế ống thép đen cũ bằng ống mới để đảm bảo hệ thống hoạt động tốt.
The plumber replaced the old black steel pipe with a new one to ensure the system works properly.
Ghi chú
Black steel pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Black iron pipe - Ống sắt đen
Ví dụ:
A black iron pipe is a steel pipe without an outer protective coating, typically used in plumbing and gas systems.
(Ống sắt đen là ống thép không có lớp bảo vệ bên ngoài, thường được sử dụng trong các hệ thống ống nước và khí đốt.)
Carbon steel black pipe - Ống thép cacbon đen
Ví dụ:
A carbon steel black pipe is an uncoated steel pipe used in industrial or construction applications.
(Ống thép cacbon đen là ống thép không mạ, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hoặc xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết