VIETNAMESE
lưu hóa
xử lý lưu huỳnh
ENGLISH
vulcanization
/ˌvʌlkənaɪˈzeɪʃən/
rubber hardening
"Lưu hóa" là quá trình xử lý cao su bằng lưu huỳnh để tăng độ bền và đàn hồi.
Ví dụ
1.
Lưu hóa cải thiện độ bền của lốp xe.
Vulcanization improves the durability of tires.
2.
Quá trình lưu hóa rất quan trọng trong ngành công nghiệp cao su.
The vulcanization process is vital in the rubber industry.
Ghi chú
Từ Lưu hóa là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và công nghệ polymer. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cross-linking - Liên kết ngang
Ví dụ:
Cross-linking strengthens the molecular structure of rubber during vulcanization.
(Liên kết ngang củng cố cấu trúc phân tử của cao su trong quá trình lưu hóa.)
Elasticity - Tính đàn hồi
Ví dụ:
Vulcanization increases the elasticity of rubber products.
(Lưu hóa làm tăng tính đàn hồi của sản phẩm cao su.)
Sulfur addition - Bổ sung lưu huỳnh
Ví dụ:
The addition of sulfur is a key step in vulcanization.
(Bổ sung lưu huỳnh là bước quan trọng trong quá trình lưu hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết