VIETNAMESE
Ống lòng
Ống rỗng, ống trong
ENGLISH
Hollow tube
/ˈhɒloʊ tuːb/
Tube, pipe
“Ống lòng” là loại ống có hình dáng giống như một lòng ống, thường được dùng trong các công trình kỹ thuật hoặc xây dựng.
Ví dụ
1.
Ống lòng được sử dụng cho các mục đích xây dựng.
The hollow tube is used for construction purposes.
2.
Ống lòng thường được sử dụng trong kỹ thuật.
Hollow tubes are commonly used in engineering.
Ghi chú
Hollow tube là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tube - Ống
Ví dụ:
A tube is a hollow cylindrical material, commonly used in construction.
(Ống là vật liệu hình trụ rỗng, thường được sử dụng trong xây dựng.)
Pipe - Ống
Ví dụ:
A pipe is larger than a tube and is used to transport liquids or gases.
(Ống lớn hơn tube và được sử dụng để vận chuyển chất lỏng hoặc khí.)
Core tube - Ống lõi
Ví dụ:
The core tube is used as the central part of composite materials.
(Ống lõi được sử dụng làm phần trung tâm trong các vật liệu composite.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết