VIETNAMESE

Cần trục chân đế

Cẩu cố định, cần trục chân đế

word

ENGLISH

Pedestal crane

  
NOUN

/ˈpɛdəstəl kreɪn/

Fixed crane, stationary crane

Cần trục chân đế là loại cần trục cố định, thường được sử dụng trong các cảng hoặc nhà máy lớn.

Ví dụ

1.

Cần trục chân đế nâng các container nặng tại cảng.

The pedestal crane lifted heavy containers at the port.

2.

Công nhân kiểm tra cần trục chân đế hàng ngày.

Workers inspected the pedestal crane daily.

Ghi chú

Cần trục chân đế là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tower Crane - Cần trục tháp Ví dụ: The tower crane is an essential machine for high-rise construction projects. (Cần trục tháp là máy móc quan trọng cho các dự án xây dựng cao tầng.) check Mobile Crane - Cần trục di động Ví dụ: The mobile crane is versatile and can be easily moved to different sites. (Cần trục di động linh hoạt và có thể dễ dàng di chuyển đến các công trình khác nhau.)