VIETNAMESE
Nòng súng
Phần đầu của súng
ENGLISH
Gun barrel
/ɡʌn ˈbærəl/
Firearm barrel, gun tube
“Nòng súng” là phần phía trước của khẩu súng, nơi đạn được bắn ra.
Ví dụ
1.
Người lính đã nhắm nòng súng vào kẻ địch.
The soldier aimed the gun barrel at the enemy.
2.
Người lính đã nhắm nòng súng
The soldier aimed the gun barrel
Ghi chú
Gun barrel là một từ vựng thuộc lĩnh vực vũ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rifle barrel - Nòng súng trường
Ví dụ:
The rifle barrel is the long part of the rifle that holds and accelerates the bullet.
(Nòng súng trường, phần dài của súng để chứa đạn và giúp tăng tốc đạn.)
Barrel rifling - Rãnh nòng súng
Ví dụ:
Barrel rifling refers to the spiral grooves inside the barrel that make the bullet spin when fired.
(Rãnh nòng súng, các đường xoắn ốc trong nòng súng giúp đạn xoay khi bắn.)
Shotgun barrel - Nòng súng săn
Ví dụ:
A shotgun barrel is designed for shooting pellets in shotguns.
(Nòng súng săn, loại nòng súng đặc biệt cho súng săn.)
Gun muzzle - Mũi nòng súng
Ví dụ:
The gun muzzle is the end of the barrel where the bullet exits.
(Mũi nòng súng, nơi đạn thoát ra ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết