VIETNAMESE

kéo cắt vải

Kéo may, kéo vải

word

ENGLISH

Fabric scissors

  
NOUN

/ˈfæb.rɪk ˈsɪs.ərz/

Fabric scissors

Kéo cắt vải” là loại kéo chuyên dùng để cắt các loại vải, có lưỡi kéo sắc bén và thường có kích thước lớn.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã sử dụng kéo cắt vải để cắt vải lụa.

She used fabric scissors to cut the silk fabric.

2.

Kéo cắt vải của thợ may rất sắc bén.

The tailor's fabric scissors are very sharp.

Ghi chú

Từ Fabric scissors là một từ vựng thuộc ngành may mặc và gia công vải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tailor’s scissors - Kéo thợ may Ví dụ: Tailor’s scissors are designed for fine fabric cuts. (Kéo thợ may được thiết kế để cắt các loại vải mỏng.) check Pinking shears - Kéo răng cưa Ví dụ: Pinking shears create a zigzag edge to prevent fabric from fraying. (Kéo răng cưa tạo ra mép zigzag để ngăn vải bị sờn.) check Dressmaker shears - Kéo cắt đồ may Ví dụ: Dressmaker shears are used for cutting intricate patterns in fabric. (Kéo cắt đồ may được sử dụng để cắt các mẫu phức tạp trên vải.)