VIETNAMESE
điểm sôi
nhiệt độ sôi
ENGLISH
boiling point
/ˈbɔɪlɪŋ pɔɪnt/
vaporization point
"Điểm sôi" là nhiệt độ tại đó chất lỏng chuyển thành hơi.
Ví dụ
1.
Điểm sôi của nước là 100°C ở mực nước biển.
The boiling point of water is 100°C at sea level.
2.
Tạp chất có thể làm thay đổi điểm sôi của một chất.
Impurities can change the boiling point of a substance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của boiling point nhé!
Evaporation point – Điểm bay hơi
Phân biệt:
Evaporation point nhấn mạnh quá trình chuyển từ lỏng sang khí ở mọi nhiệt độ.
Ví dụ:
Evaporation occurs at temperatures below the boiling point.
(Bay hơi xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn điểm sôi.)
Condensation point – Điểm ngưng tụ
Phân biệt:
Condensation point là nhiệt độ mà hơi nước chuyển thành chất lỏng, đối ngược với điểm sôi.
Ví dụ:
The condensation point of water is the same as its boiling point.
(Điểm ngưng tụ của nước giống với điểm sôi của nó.)
Flash point – Điểm chớp cháy
Phân biệt:
Flash point chỉ nhiệt độ thấp nhất mà hơi chất lỏng có thể bốc cháy trong không khí.
Ví dụ:
The flash point of gasoline is lower than its boiling point.
(Điểm chớp cháy của xăng thấp hơn điểm sôi của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết