VIETNAMESE

brôm

nguyên tố Brôm

word

ENGLISH

bromine

  
NOUN

/ˈbroʊmiːn/

halogen element

"Brôm" là nguyên tố hóa học thuộc nhóm halogen, thường dùng trong công nghiệp hóa chất.

Ví dụ

1.

Brôm được sử dụng rộng rãi trong chất chống cháy.

Bromine is widely used in flame retardants.

2.

Hợp chất Brôm rất quan trọng trong việc làm sạch nước.

Bromine compounds are essential in water purification.

Ghi chú

Từ Bromine là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Halogen - Halogen Ví dụ: Bromine is a member of the halogen group in the periodic table. (Brôm là một thành viên của nhóm halogen trong bảng tuần hoàn.) check Bromide - Hợp chất brôm Ví dụ: Bromide compounds are commonly used in photography. (Hợp chất brôm thường được sử dụng trong nhiếp ảnh.) check Disinfectant - Chất khử trùng Ví dụ: Bromine is used as a disinfectant in water treatment. (Brôm được sử dụng như một chất khử trùng trong xử lý nước.)