VIETNAMESE
Nệm lò xo
Nệm có lò xo
ENGLISH
Spring mattress
/sprɪŋ ˈmætres/
Coil mattress
Nệm lò xo là loại nệm có lò xo bên trong để hỗ trợ giấc ngủ.
Ví dụ
1.
Nệm lò xo cung cấp sự hỗ trợ chắc chắn khi ngủ.
The spring mattress provides firm support for sleeping.
2.
Nệm lò xo cung cấp sự hỗ trợ chắc chắn khi ngủ.
The spring mattress provides firm support for sleeping.
Ghi chú
Spring mattress là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thất và gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Memory foam mattress - Nệm bọt nhớ
Ví dụ:
A memory foam mattress adapts to the sleeper’s body shape.
(Nệm bọt nhớ thích ứng với hình dáng cơ thể người nằm.)
Latex mattress - Nệm cao su
Ví dụ:
A latex mattress offers a balance between firmness and comfort.
(Nệm cao su mang lại sự cân bằng giữa độ cứng và độ êm ái.)
Pillow top mattress - Nệm có lớp đệm phía trên
Ví dụ:
A pillow top mattress adds plush softness for better sleep.
(Nệm có lớp đệm phía trên giúp tăng độ mềm mại cho giấc ngủ tốt hơn.)
Foam mattress - Nệm mút
Ví dụ:
A foam mattress is lightweight and easy to transport.
(Nệm mút có trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển.)
Adjustable bed - Giường có thể điều chỉnh
Ví dụ:
An adjustable bed allows users to change the height and angle.
(Giường có thể điều chỉnh cho phép người dùng thay đổi độ cao và góc nghiêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết