VIETNAMESE

Rìu chiến

Vũ khí rìu, rìu cổ

word

ENGLISH

Battle axe

  
NOUN

/ˈbætl æks/

War axe, combat axe

Rìu chiến là loại vũ khí cổ có lưỡi sắc, được sử dụng trong chiến đấu thời xưa.

Ví dụ

1.

Bảo tàng trưng bày một chiếc rìu chiến cổ từ thời trung cổ.

The museum displayed an ancient battle axe from the medieval period.

2.

Rìu chiến được các chiến binh sử dụng rộng rãi trong quá khứ.

Battle axes were widely used by warriors in the past.

Ghi chú

Battle axe là một từ vựng thuộc lĩnh vực vũ khí và lịch sử quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Halberd - Rìu cán dài kết hợp với mũi giáo Ví dụ: The halberd was a versatile weapon in medieval battles. (Rìu cán dài là vũ khí đa năng trong các trận chiến thời trung cổ.) check Broadsword - Kiếm lớn Ví dụ: The warrior carried a broadsword alongside a battle axe. (Chiến binh mang theo một thanh kiếm lớn cùng với rìu chiến.)