VIETNAMESE

Điện âm tường

Điện âm, dây điện ngầm

word

ENGLISH

Concealed wiring

  
NOUN

/kənˈsiːld ˈwaɪərɪŋ/

Embedded wiring, hidden cabling

Điện âm tường là hệ thống điện được lắp đặt bên trong tường để tăng tính thẩm mỹ và đảm bảo an toàn.

Ví dụ

1.

Điện âm tường được sử dụng trong các ngôi nhà hiện đại để tạo vẻ gọn gàng.

Concealed wiring is used in modern homes for a cleaner look.

2.

Điện âm tường giảm nguy cơ hư hỏng ngoài ý muốn.

Concealed wiring reduces the risk of accidental damage.

Ghi chú

Điện âm tường là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! loading Hidden conduit - Ống dẫn dây điện ngầm Ví dụ: Hidden conduits are used for safety and aesthetics. (Ống dẫn dây điện ngầm được sử dụng để đảm bảo an toàn và thẩm mỹ.) loading In-wall cabling - Dây điện trong tường Ví dụ: In-wall cabling protects electrical wires from damage. (Dây điện trong tường bảo vệ các dây điện khỏi hư hỏng.)