VIETNAMESE

máy báo động

hệ thống báo hiệu, thiết bị cảnh báo

word

ENGLISH

alarm system

  
NOUN

/əˈlɑːrm ˈsɪstəm/

warning device, security alarm

“Máy báo động” là một thiết bị phát tín hiệu cảnh báo khi có sự cố hoặc mối nguy hiểm xảy ra.

Ví dụ

1.

Máy báo động đã kích hoạt khi cửa bị mở mạnh.

The alarm system activated when the door was opened forcefully.

2.

Hệ thống báo động này cung cấp an ninh tốt hơn cho gia đình.

This alarm system provides enhanced home security.

Ghi chú

Từ máy báo động là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Intruder Alarm - Báo động chống đột nhập Ví dụ: The intruder alarm triggers when someone enters without permission. (Báo động chống đột nhập kích hoạt khi có người vào mà không được phép.) check Motion Sensor Alarm - Báo động cảm biến chuyển động Ví dụ: A motion sensor alarm detects movement in the room. (Báo động cảm biến chuyển động phát hiện các chuyển động trong phòng.)