VIETNAMESE
ống ren
ống có ren, ống vặn
ENGLISH
Threaded pipe
/ˈθrɛdɪd paɪp/
Screw pipe, Threaded tube
Ống ren là loại ống có thiết kế ren (vặn) ở đầu, dùng để kết nối các đoạn ống lại với nhau.
Ví dụ
1.
Ống ren được dùng để nối các phần lại với nhau.
The threaded pipe is used to connect the parts.
2.
Ống có ren đã được vặn chặt để đảm bảo không bị rò rỉ ở khớp nối.
The threaded pipe was screwed tightly to ensure no leakage at the joint.
Ghi chú
Threaded pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Screwed pipe - Ống có ren
Ví dụ:
A screwed pipe connects sections by screwing them together.
(Ống có ren được kết nối bằng cách vặn các đoạn với nhau.)
Pipe coupling - Khớp nối ống
Ví dụ:
A pipe coupling joins two pipe sections securely.
(Khớp nối ống giúp nối chắc chắn hai đoạn ống lại với nhau.)
Flanged pipe - Ống có mặt bích
Ví dụ:
A flanged pipe is connected using flanges for added stability.
(Ống có mặt bích được kết nối bằng các mặt bích để tăng độ ổn định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết