VIETNAMESE
bình chứa khí nén
bình nén khí
ENGLISH
compressed air tank
/kəmˈprɛst ɛər tæŋk/
pressure tank
"Bình chứa khí nén" là thiết bị dùng để lưu trữ khí dưới áp suất cao.
Ví dụ
1.
Bình chứa khí nén cung cấp năng lượng cho dụng cụ.
The compressed air tank powers the tools.
2.
Công nhân đã kiểm tra bình chứa khí nén.
The workers checked the compressed air tank.
Ghi chú
Compressed air tank là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp và khí nén. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Air Storage Cylinder - Bình chứa khí Ví dụ: The air storage cylinder ensures a steady supply of compressed air. (Bình chứa khí đảm bảo nguồn cung cấp khí nén ổn định.) Pressure Vessel - Bình chịu áp Ví dụ: The pressure vessel is designed to withstand high-pressure environments. (Bình chịu áp được thiết kế để chịu được môi trường áp suất cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết