VIETNAMESE

Ống điện âm sàn

Ống dẫn điện dưới sàn, ống âm sàn

word

ENGLISH

Underfloor conduit

  
NOUN

/ˈʌndəflɔːr ˈkɒndʊɪt/

Floor-mounted conduit, recessed conduit

“Ống điện âm sàn” là loại ống dẫn điện được lắp đặt dưới mặt sàn, thường dùng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Ví dụ

1.

Ống điện âm sàn chạy qua nền móng của tòa nhà.

The underfloor conduit runs through the building's foundation.

2.

Ống điện âm sàn được sử dụng trong các tòa nhà hiện đại.

Underfloor conduits are used in modern buildings.

Ghi chú

Underfloor conduit là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và hệ thống điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Floor conduit - Ống dẫn dưới sàn Ví dụ: A floor conduit is installed beneath flooring for concealed wiring. (Ống dẫn dưới sàn được lắp đặt dưới sàn để giấu dây điện.) check Underfloor cable - Cáp dưới sàn Ví dụ: An underfloor cable is routed through conduits for safety and organization. (Cáp dưới sàn được đi qua ống dẫn để đảm bảo an toàn và tổ chức gọn gàng.) check Conduit system - Hệ thống ống dẫn Ví dụ: A conduit system includes pipes and fittings for electrical installations. (Hệ thống ống dẫn bao gồm các ống và phụ kiện dùng trong lắp đặt điện.)