VIETNAMESE

cách mạng kỹ nghệ

cuộc cách mạng kỹ thuật

word

ENGLISH

technological revolution

  
NOUN

/ˌtɛknəˌlɒʤɪkəl ˌrɛvəˈluːʃən/

industrial innovation

"Cách mạng kỹ nghệ" là giai đoạn phát triển lớn trong công nghiệp và sản xuất, thường gắn liền với công nghệ mới.

Ví dụ

1.

Cách mạng kỹ nghệ được thúc đẩy bởi sự phát triển trong AI.

The technological revolution is driven by advancements in AI.

2.

Cuộc cách mạng này thúc đẩy đổi mới trong nhiều ngành công nghiệp.

This revolution accelerates innovation in multiple industries.

Ghi chú

Cách mạng kỹ nghệ là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và phát triển công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Industrial revolution - Cách mạng công nghiệp Ví dụ: The industrial revolution transformed manufacturing practices. (Cách mạng công nghiệp đã thay đổi các phương pháp sản xuất.) check Digital revolution - Cách mạng số hóa Ví dụ: The digital revolution enabled the rise of the internet age. (Cách mạng số hóa đã tạo điều kiện cho sự phát triển của kỷ nguyên internet.) check AI revolution - Cách mạng trí tuệ nhân tạo Ví dụ: The AI revolution is reshaping various industries globally. (Cách mạng trí tuệ nhân tạo đang tái định hình nhiều ngành công nghiệp trên toàn cầu.)