VIETNAMESE
Ống gen
Ống bảo vệ, ống bảo vệ dây điện
ENGLISH
Protective conduit
/prəˈtɛktɪv ˈkɒndʊɪt/
Safety tube, electrical conduit
“Ống gen” là một loại ống thường được làm từ nhựa, dùng để bảo vệ các dây cáp điện trong các công trình xây dựng.
Ví dụ
1.
Ống gen bảo vệ các dây cáp khỏi hư hại.
The protective conduit shields the cables from damage.
2.
Ống gen bảo vệ rất quan trọng trong các lắp đặt điện.
Protective conduits are crucial in electrical installations.
Ghi chú
Protective conduit là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cable conduit - Ống dẫn cáp
Ví dụ:
A cable conduit is used to protect electrical cables and wiring in a system.
(Ống dẫn cáp được sử dụng để bảo vệ dây cáp điện và hệ thống dây dẫn.)
Electrical conduit - Ống điện
Ví dụ:
An electrical conduit shields electrical wiring in construction projects.
(Ống điện bảo vệ hệ thống dây điện trong các công trình xây dựng.)
Flexible conduit - Ống linh hoạt
Ví dụ:
A flexible conduit allows for easy bending and is used in confined spaces.
(Ống linh hoạt có thể uốn cong dễ dàng và thường được sử dụng trong không gian hạn chế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết