VIETNAMESE

hóa chất độc hại

chất độc hại

word

ENGLISH

hazardous chemical

  
NOUN

/ˈhæzərdəs ˈkɛmɪkəl/

toxic substance

"Hóa chất độc hại" là các hóa chất gây nguy hiểm cho sức khỏe hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Xử lý hóa chất độc hại đúng cách là rất cần thiết.

Proper disposal of hazardous chemicals is essential.

2.

Tiếp xúc với hóa chất độc hại có thể gây vấn đề sức khỏe.

Exposure to hazardous chemicals can cause health issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hazardous nhé! check Dangerous – Nguy hiểm Phân biệt: Dangerous chỉ trạng thái hoặc hành động có thể gây hại ngay lập tức. Ví dụ: Handling dangerous materials requires protective gear. (Xử lý các vật liệu nguy hiểm cần trang bị bảo hộ.) check Risky – Mạo hiểm Phân biệt: Risky nhấn mạnh vào sự không chắc chắn hoặc tiềm năng gây nguy hiểm. Ví dụ: Engaging in hazardous activities is often risky. (Tham gia vào các hoạt động nguy hiểm thường mang tính mạo hiểm.)