VIETNAMESE
Quạt lúa
Quạt làm sạch hạt, quạt thổi lúa
ENGLISH
Grain fan
/ɡreɪn fæn/
Grain cleaner, air separator
Quạt lúa là thiết bị cơ học dùng để làm sạch và phân loại hạt lúa bằng luồng gió.
Ví dụ
1.
Quạt lúa loại bỏ bụi và mảnh vụn khỏi lúa sau thu hoạch.
The grain fan removed dust and debris from the harvested rice.
2.
Quạt lúa rất quan trọng trong chế biến nông nghiệp.
Grain fans are vital in agricultural processing.
Ghi chú
Từ Grain fan là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và bảo quản hạt giống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Drying fan - Quạt sấy khô
Ví dụ:
The grain fan and drying fan prevent moisture buildup in stored grains.
(Quạt lúa và quạt sấy khô ngăn độ ẩm tích tụ trong hạt được bảo quản.)
Aeration system - Hệ thống thông gió hạt
Ví dụ:
The aeration system helps keep grains fresh during storage.
(Hệ thống thông gió hạt giúp giữ hạt tươi mới trong quá trình lưu trữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết