VIETNAMESE
Số máy lẻ
Mã động cơ lẻ, số động cơ lẻ
ENGLISH
Odd engine number
/ɒd ˈɛnʤɪn ˈnʌmbər/
Uneven engine number, odd serial
Số máy lẻ là số máy không chẵn, thường dùng để đánh dấu các thiết bị đơn lẻ hoặc sản xuất không theo cặp.
Ví dụ
1.
Chiếc xe có số máy lẻ, cho thấy đây là mẫu thiết kế tùy chỉnh.
The vehicle had an odd engine number, indicating a custom model.
2.
Số máy lẻ được sử dụng cho các phiên bản giới hạn.
Odd engine numbers are used for limited editions.
Ghi chú
Từ Odd engine number là một từ vựng thuộc lĩnh vực ô tô và nhận diện phương tiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Unique Identifier - Định danh duy nhất
Ví dụ:
Unique identifier indicates a special manufacturing batch.
(Định danh duy nhất cho thấy lô sản xuất đặc biệt.)
Engine Code - Mã động cơ
Ví dụ:
The odd engine number is part of the engine code system.
(Mã động cơ lẻ là một phần của hệ thống mã động cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết