VIETNAMESE

giới hạn sinh thái

giới hạn môi trường

word

ENGLISH

ecological limit

  
NOUN

/ˌiːkəˈlɒʤɪkəl ˈlɪmɪt/

environmental range

"Giới hạn sinh thái" là khoảng điều kiện môi trường mà một loài có thể tồn tại và phát triển.

Ví dụ

1.

Nhiệt độ là một giới hạn sinh thái quan trọng đối với các loài.

Temperature is an important ecological limit for species.

2.

Hiểu giới hạn sinh thái giúp bảo tồn môi trường.

Understanding ecological limits helps in conservation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Limit nhé! check Boundary – Ranh giới Phân biệt: Boundary nhấn mạnh vào điểm dừng vật lý hoặc ẩn dụ. Ví dụ: The park’s boundary marks the limit of the walking trail. (Ranh giới của công viên đánh dấu giới hạn của đường đi bộ.) check Restrict – Hạn chế Phân biệt: Restrict tập trung vào sự giới hạn áp đặt bởi quy định hoặc điều kiện. Ví dụ: The speed limit restricts vehicles to 60 km/h on this road. (Giới hạn tốc độ giới hạn các phương tiện ở mức 60 km/h trên con đường này.)