VIETNAMESE

Quạt nan

Quạt tre, quạt thủ công

word

ENGLISH

Bamboo fan

  
NOUN

/ˈbæmbuː fæn/

Woven fan, traditional hand fan

Quạt nan là loại quạt được làm bằng các thanh tre hoặc gỗ mỏng được đan lại với nhau.

Ví dụ

1.

Quạt nan được làm thủ công đẹp mắt bởi các nghệ nhân địa phương.

The bamboo fan was beautifully handcrafted by local artisans.

2.

Quạt nan là dụng cụ làm mát thân thiện với môi trường.

Bamboo fans are eco-friendly cooling tools.

Ghi chú

Bamboo fan là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủ công mỹ nghệ và truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hand fan - Quạt cầm tay Ví dụ: The bamboo fan and hand fan are eco-friendly cooling tools. (Quạt tre và quạt cầm tay là những công cụ làm mát thân thiện với môi trường.) check Traditional fan - Quạt truyền thống Ví dụ: The traditional fan was beautifully decorated for the festival. (Quạt truyền thống được trang trí rất đẹp cho lễ hội.)