VIETNAMESE
phương tiện giao tiếp
công cụ giao tiếp
ENGLISH
communication tools
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən tuːlz/
interaction tools
"Phương tiện giao tiếp" là các công cụ hoặc phương pháp dùng để truyền đạt thông tin giữa con người.
Ví dụ
1.
Email và tin nhắn là các phương tiện giao tiếp phổ biến.
Emails and texts are common communication tools.
2.
Phương tiện giao tiếp hiệu quả cải thiện làm việc nhóm.
Effective communication tools improve teamwork.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ communication tools khi nói hoặc viết nhé!
Digital communication tools – Công cụ giao tiếp kỹ thuật số
Ví dụ:
Emails and instant messaging apps are essential digital communication tools.
(Email và các ứng dụng nhắn tin nhanh là công cụ giao tiếp kỹ thuật số thiết yếu.)
Traditional communication tools – Công cụ giao tiếp truyền thống
Ví dụ:
Letters and landline phones are traditional communication tools.
(Thư và điện thoại cố định là công cụ giao tiếp truyền thống.)
Mass communication tools – Công cụ giao tiếp đại chúng
Ví dụ:
Television and newspapers are common mass communication tools.
(Truyền hình và báo chí là các công cụ giao tiếp đại chúng phổ biến.)
Visual communication tools – Công cụ giao tiếp trực quan
Ví dụ:
Infographics are widely used visual communication tools.
(Infographic là công cụ giao tiếp trực quan được sử dụng rộng rãi.)
Asynchronous communication tools – Công cụ giao tiếp không đồng bộ
Ví dụ:
Email is a widely used asynchronous communication tool.
(Email là một công cụ giao tiếp không đồng bộ được sử dụng rộng rãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết