VIETNAMESE

mangan

kim loại mangan

word

ENGLISH

manganese

  
NOUN

/ˈmæŋɡəniːz/

transition metal

"Mangan" là nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, được sử dụng trong luyện kim và hóa học.

Ví dụ

1.

Mangan là thành phần quan trọng trong sản xuất thép.

Manganese is an essential component in steel production.

2.

Mangan tinh khiết cao được sử dụng trong sản xuất pin.

High-purity manganese is used in battery manufacturing.

Ghi chú

Từ Manganese là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hóa học và vật liệu học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Manganese oxide - Ôxít mangan Ví dụ: Manganese oxide is used in the production of batteries. (Ôxít mangan được sử dụng trong sản xuất pin.) check Manganese steel - Thép mangan Ví dụ: Manganese steel is highly resistant to wear and tear. (Thép mangan có khả năng chịu mài mòn cao.) check Manganese sulfate - Sunfat mangan Ví dụ: Manganese sulfate is a key ingredient in fertilizers. (Sunfat mangan là thành phần chính trong phân bón.)