VIETNAMESE
búa hơi
búa khí nén
ENGLISH
pneumatic hammer
/njuːˈmætɪk ˈhæmə/
air hammer
"Búa hơi" là thiết bị sử dụng khí nén để tạo lực đóng mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Búa hơi được sử dụng để phá vỡ bê tông.
The pneumatic hammer is used for breaking concrete.
2.
Búa hơi tăng hiệu quả phá dỡ.
Pneumatic hammers increase demolition efficiency.
Ghi chú
Từ Pneumatic hammer là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Air compressor – Máy nén khí
Ví dụ:
The pneumatic hammer operates by converting energy from an air compressor into impact force.
(Búa hơi hoạt động bằng cách chuyển đổi năng lượng từ máy nén khí thành lực va đập.)
Drilling tool – Dụng cụ khoan
Ví dụ:
In construction, a pneumatic hammer can be used as a drilling tool for breaking concrete.
(Trong xây dựng, búa hơi có thể được sử dụng như dụng cụ khoan để phá bê tông.)
Impact mechanism – Cơ chế va đập
Ví dụ:
The impact mechanism inside a pneumatic hammer delivers strong repeated blows.
(Cơ chế va đập trong búa hơi tạo ra các cú đánh mạnh liên tục.)
Handheld equipment – Thiết bị cầm tay
Ví dụ:
Workers often use the pneumatic hammer as a handheld equipment for road repairs.
(Công nhân thường dùng búa hơi như thiết bị cầm tay để sửa chữa đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết