VIETNAMESE

thơ ấu

tuổi thơ, thời thơ ấu

word

ENGLISH

childhood

  
NOUN

/ˈʧaɪldˌhʊd/

Thơ ấu là giai đoạn đầu đời của con người, thường từ lúc sinh ra đến khoảng 12 tuổi, khi trẻ em còn nhỏ và đang trong quá trình phát triển về thể chất, trí tuệ, và cảm xúc.

Ví dụ

1.

Tôi có nhiều kỷ niệm đẹp về thơ ấu của mình.

I have fond memories of my childhood.

2.

Anh ấy đã trải qua nhiều thăng trầm trong suốt giai đoạn thơ ấu của mình.

He went through a lot of ups and downs during his childhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của childhood nhé! check Youth - Tuổi trẻ Phân biệt: Youth bao gồm cả thời thơ ấu và tuổi vị thành niên, trong khi childhood chỉ giai đoạn đầu đời. Ví dụ: He spent his youth traveling the world. (Anh ấy đã dành tuổi trẻ của mình để đi du lịch khắp thế giới.) check Infancy - Thời thơ ấu Phân biệt: Infancy chỉ giai đoạn đầu tiên của thời thơ ấu, thường là từ khi sinh ra đến khi biết đi, trong khi childhood bao gồm cả giai đoạn sau đó. Ví dụ: She had a difficult infancy. (Cô ấy đã có một thời thơ ấu khó khăn.)