VIETNAMESE

bì khổng

lỗ khí

word

ENGLISH

stomata

  
NOUN

/ˈstɒmətə/

pore

"Bì khổng" là lỗ nhỏ trên bề mặt da, vỏ cây hoặc lá để trao đổi khí và nước.

Ví dụ

1.

Bì khổng điều chỉnh trao đổi khí trên lá cây.

Stomata regulate gas exchange in plant leaves.

2.

Cây đóng bì khổng trong điều kiện khô hạn để bảo tồn nước.

Plants close stomata during dry conditions to conserve water.

Ghi chú

Từ Stomata là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh học và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Guard cells - Tế bào bảo vệ Ví dụ: Guard cells control the opening and closing of stomata. (Tế bào bảo vệ điều khiển việc mở và đóng của bì khổng.) check Gas exchange - Trao đổi khí Ví dụ: Stomata facilitate gas exchange in plant leaves. (Bì khổng tạo điều kiện cho việc trao đổi khí ở lá cây.) check Transpiration - Thoát hơi nước Ví dụ: Water loss through stomata is part of the transpiration process. (Mất nước qua bì khổng là một phần của quá trình thoát hơi nước.)