VIETNAMESE

thép sơn tĩnh điện

Thép phủ sơn, Thép bảo vệ

word

ENGLISH

powder-coated steel

  
NOUN

/dɪˈfɔːrmd ˈriːbɑːr/

Powder-coated steel

Thép sơn tĩnh điện là thép được phủ một lớp sơn tĩnh điện bảo vệ.

Ví dụ

1.

Thép sơn tĩnh điện chống ăn mòn rất hiệu quả.

Powder-coated steel resists corrosion effectively.

2.

Loại thép này lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời.

This steel is ideal for outdoor applications.

Ghi chú

Powder-coated steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Powder coating - Sơn tĩnh điện Ví dụ: Powder coating is a dry finishing process that creates a durable, protective layer on metal surfaces. (Sơn tĩnh điện là một quy trình hoàn thiện khô tạo ra lớp phủ bền bỉ và bảo vệ trên bề mặt kim loại.) check Coated steel - Thép phủ Ví dụ: Coated steel is steel that has been treated with a protective layer to resist corrosion. (Thép phủ là loại thép đã được xử lý bằng một lớp bảo vệ để chống ăn mòn.) check Epoxy coating - Lớp phủ epoxy Ví dụ: Epoxy coating is used to provide high durability and chemical resistance to steel surfaces. (Lớp phủ epoxy được sử dụng để tăng độ bền và khả năng chống hóa chất cho bề mặt thép.) check Corrosion-resistant steel - Thép chống ăn mòn Ví dụ: Corrosion-resistant steel is designed to withstand environmental damage, such as rust and oxidation. (Thép chống ăn mòn được thiết kế để chịu được tác động của môi trường, như gỉ sét và oxy hóa.)