VIETNAMESE

Nút bấc

Nút cho đèn, nắp đèn

word

ENGLISH

Wick plug

  
NOUN

/wɪk plʌɡ/

Plug

“Nút bấc” là loại nút có chất liệu nhẹ, dễ vỡ, thường được dùng trong các vật dụng nhỏ, như đèn dầu.

Ví dụ

1.

Nút bấc được chèn vào đèn để ngừng việc rò rỉ nhiên liệu.

The wick plug was inserted into the lamp to stop the fuel from leaking.

2.

Nút bấc được thiết kế để ngừng dòng chảy của nhiên liệu trong đèn dầu khi không sử dụng.

The wick plug is designed to stop the flow of fuel in an oil lamp when it's not in use.

Ghi chú

Wick plug là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị đốt và nến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Candle wick - Lõi nến Ví dụ: A candle wick absorbs wax to sustain the flame. (Lõi nến hấp thụ sáp để duy trì ngọn lửa.) check Oil wick - Lõi đèn dầu Ví dụ: An oil wick is designed for steady fuel absorption in oil lamps. (Lõi đèn dầu được thiết kế để hấp thụ nhiên liệu ổn định trong đèn dầu.) check Flame retardant wick - Lõi chống cháy Ví dụ: A flame retardant wick is made from fire-resistant materials. (Lõi chống cháy được làm từ vật liệu chịu lửa.)