VIETNAMESE

Nước sạch

Nước trong, nước tinh khiết

word

ENGLISH

Clean water

  
NOUN

/kliːn ˈwɔːtə/

Pure water

“Nước sạch” là nước không bị ô nhiễm, an toàn để sử dụng trong sinh hoạt, ăn uống, và các nhu cầu khác.

Ví dụ

1.

Nước sạch là yếu tố quan trọng đối với sức khỏe và vệ sinh.

Clean water is essential for good health and hygiene.

2.

Nước sạch là yếu tố quan trọng đối với sức khỏe con người, cung cấp sự hydrat hóa cần thiết và giúp ngăn ngừa các bệnh lây qua nước.

Clean water is essential for human health, providing the necessary hydration and helping to prevent waterborne diseases.

Ghi chú

Clean water là một từ vựng thuộc lĩnh vực môi trường và tài nguyên nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Potable water - Nước uống được Ví dụ: Potable water is water that meets health standards for human consumption. (Nước uống được, nước đạt tiêu chuẩn vệ sinh để tiêu thụ.) check Drinking water - Nước uống Ví dụ: Drinking water is clean water that has been treated to be safe for consumption. (Nước uống, là nước sạch được xử lý để tiêu thụ.) check Filtered water - Nước lọc Ví dụ: Filtered water is water that has been passed through a filter to remove impurities. (Nước lọc, nước đã qua quá trình lọc để loại bỏ tạp chất.)