VIETNAMESE
phương tiện thông tin đại chúng
truyền thông đại chúng
ENGLISH
mass media
/ˈmæs ˈmiːdiə/
public communication
"Phương tiện thông tin đại chúng" là các kênh truyền tải thông tin đến công chúng, như báo chí, TV hoặc radio.
Ví dụ
1.
Phương tiện thông tin đại chúng đóng vai trò quan trọng trong định hình dư luận.
The mass media plays a crucial role in shaping opinions.
2.
Phương tiện thông tin đại chúng bao gồm báo chí, truyền hình và internet.
Mass media includes newspapers, television, and the internet.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mass media khi nói hoặc viết nhé!
Traditional mass media – Phương tiện thông tin đại chúng truyền thống
Ví dụ:
Newspapers and television are examples of traditional mass media.
(Báo chí và truyền hình là ví dụ của phương tiện thông tin đại chúng truyền thống.)
Digital mass media – Phương tiện thông tin đại chúng kỹ thuật số
Ví dụ:
Social media platforms are the most accessible digital mass media today.
(Các nền tảng mạng xã hội là phương tiện thông tin đại chúng kỹ thuật số dễ tiếp cận nhất hiện nay.)
Broadcast mass media – Phương tiện phát thanh
Ví dụ:
Broadcast mass media includes radio and television broadcasts.
(Phương tiện phát thanh bao gồm phát sóng radio và truyền hình.)
Printed mass media – Phương tiện in ấn
Ví dụ:
Printed mass media like magazines remain relevant for specific audiences.
(Phương tiện in ấn như tạp chí vẫn phù hợp với các đối tượng cụ thể.)
Online mass media – Phương tiện truyền thông trực tuyến
Ví dụ:
Online mass media provides instant updates on global events.
(Phương tiện truyền thông trực tuyến cung cấp các cập nhật nhanh chóng về sự kiện toàn cầu.)
Educational mass media – Phương tiện giáo dục đại chúng
Ví dụ:
Educational mass media delivers information to promote literacy and awareness.
(Phương tiện giáo dục đại chúng cung cấp thông tin để thúc đẩy hiểu biết và nhận thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết