VIETNAMESE

bảng chọn

danh sách tùy chọn

word

ENGLISH

menu

  
NOUN

/ˈmɛnjuː/

selection list

"Bảng chọn" là danh sách các tùy chọn hiển thị trên giao diện người dùng.

Ví dụ

1.

Bảng chọn cung cấp truy cập nhanh đến các công cụ phần mềm.

The menu provides quick access to software tools.

2.

Bảng chọn dạng rơi đơn giản hóa điều hướng trong ứng dụng web.

Dropdown menus simplify navigation in web applications.

Ghi chú

Từ Menu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Menu nhé! check Nghĩa 1: Danh sách các món ăn hoặc đồ uống trong nhà hàng. Ví dụ: The menu includes both vegetarian and non-vegetarian options. (Bảng chọn bao gồm cả món chay và món không chay.) check Nghĩa 2: Danh sách các tùy chọn hoặc lệnh trong phần mềm. Ví dụ: The file menu allows users to save their work. (Bảng chọn tệp cho phép người dùng lưu công việc của mình.) check Nghĩa 3: Tập hợp các tùy chọn trong trò chơi hoặc ứng dụng. Ví dụ: The settings menu customizes game preferences. (Bảng chọn cài đặt tùy chỉnh các tùy chọn trong trò chơi.)